Có 1 kết quả:
狐鬼神仙 hú guǐ shén xiān ㄏㄨˊ ㄍㄨㄟˇ ㄕㄣˊ ㄒㄧㄢ
hú guǐ shén xiān ㄏㄨˊ ㄍㄨㄟˇ ㄕㄣˊ ㄒㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foxes, ghosts and immortals
(2) supernatural beings, usually fictional
(2) supernatural beings, usually fictional
Bình luận 0